Có 2 kết quả:
无猜 wú cāi ㄨˊ ㄘㄞ • 無猜 wú cāi ㄨˊ ㄘㄞ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unsuspecting
(2) innocent and without apprehension
(2) innocent and without apprehension
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unsuspecting
(2) innocent and without apprehension
(2) innocent and without apprehension
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0